Sony đã công bố 4 ống kính dành cho A và Emounts. Trong đó 1 ống dính dành cho Alpha mount và 3 sản phẩm còn lại là E mount dành cho dòng NEX. Sản phầm đầu tiên là DT 16-50mm F2.8 SSM (SAL 16-50) Chống nước và bụi, đây là dòng zoom tiêu chuẩn.
Người dùng NEX sẽ có những sản phẩm sau: Carl Zeiss Sonnar T* E 24mm F1.8 ZA (SEL 24 f1.8Z), 55-210 F4.5-6.1 OSS telephoto zoom (SEL55210), và sản phẩm cuối là E 50mm f/1.8 OSS (SEL5o f/1.8)
Được phát triển tương thích với dòng A-mount lens cho cả 2 loại máy ảnh. DT 16-50mm F2.8 SSM là ống zoom tiêu chuẩn với 16mm ống góc rộng cho phép chụp chân dung cũng như đời thường.
Ống kính được thiết kế phù hợp với họat động ở tần xuất cao bên cạnh việc thêm chức năng chống ẩm và chống bụi. Cung cấp zoom ở phạm vi 3x với F2.8, Hiệu xuất quang học được bảo đảm bởi lớp cầu và 3 ED ( giảm thiểu phân tán), giảm thiểu quang sai ở tất cả tiêu cự. Ngoài ra còn được thiết kế với motor giảm âm cho phép autofocus nhanh nhưng không ồn ào như những sản phẩm khác.
Sản phẩm SAL1650 sẽ được bán với giá khoản 700$ trong tháng 10/2011.
Cùng với sự tiêu thụ ống kính với ngàm E-mount ngày càng tăng, Sony giới thiệu 3 sản phẩm E-mount cho phép tương thích với tất cả camera có ngàm E-mount, gồm có 3 sản phẩm sau:
Carl Zeiss Sonnar T* E 24mm F1.8 ZA (SEL24F18Z),
E 50mm F1.8 OSS (SEL50F18) and
long-awaited Telephoto zoom E 55-210mm F4.5-6.3 OSS (SEL55210).
Sản phẩm E-mount telephoto zoom E5-210mm F4.5- 6.3 OSS (SEL55210) sẽ được bán vào tháng 10/2011 với giá khoản $350. Carl Zeiss Sonnar T* E24mm F1.8 ZA (SEL24F18Z) giá khoản 1000$ và E50mm F.8 OSS (SEL50F18) với giá khoản 300$, cả 2 sẽ được bán vào tháng 12/2011.
Price | • US: $1000 • UK: £ TBC • EU: € TBC |
---|---|
Model name | SEL24F18Z |
Format | APS-C |
Focal length | 24mm |
35mm equivalent focal length (APS-C) | 36mm |
Diagonal angle of view | 61° |
Maximum aperture | F1.8 |
Minimum aperture | F22 |
Lens Construction | • 8 elements / 7 groups |
Number of diaphragm blades | • 7 • Circular aperture |
Minimum focus | 0.16m / 0.52 ft |
Maximum magnification | 0.25x |
Image stabilization | No |
Filter thread | • 49mm |
Supplied accessories | • Front and rear caps • ALC-SH114 Lens hood • Lens case |
Weight | 225g (8 oz) |
Dimensions | 63mm diameter x 65.5mm length (2.5 x 2.6 in) |
Lens Mount | Sony E |
Price | • US: $300 • UK: £ TBC • EU: € TBC |
---|---|
Model name | SEL50F18 |
Format | APS-C |
Focal length | 50mm |
35mm equivalent focal length (APS-C) | 75mm |
Diagonal angle of view | 32° |
Maximum aperture | F1.8 |
Minimum aperture | F22 |
Lens Construction | • 8 elements / 7 groups |
Number of diaphragm blades | • 7 • Circular aperture |
Minimum focus | 0.39m / 1.28 ft |
Maximum magnification | 0.16x |
Image stabilization | • Yes, Optical SteadyShot • 4 stops claimed |
Filter thread | • 49mm |
Supplied accessories | • Front and rear caps • ALC-SH116 Lens hood |
Weight | 202g (7.3 oz) |
Dimensions | 62mm diameter x 62mm length (2.5 x 2.5 in) |
Lens Mount | Sony E |
Price | • US: $350 • UK: £ TBC • EU: € TBC |
---|---|
Model name | SEL55210 |
Format | APS-C |
Focal length | 55-210mm |
35mm equivalent focal length (APS-C) | 83-315mm |
Diagonal angle of view | 28.2-7.8° |
Maximum aperture | F4.5-6.3 |
Minimum aperture | F22-32 |
Lens Construction | • 13 elements / 9 groups |
Number of diaphragm blades | • 7 • Circular aperture |
Minimum focus | 0.1m / 3.28 ft |
Maximum magnification | 0.225x |
Image stabilization | • Yes, Optical SteadyShot • 4 stops claimed |
Filter thread | • 49mm |
Supplied accessories | • Front and rear caps • ALC-SH115 Lens hood |
Weight | 345g (12.2 oz) |
Dimensions | 63.8mm diameter x 108mm length (2.6 x 4.4 in) |
Lens Mount | Sony E |